--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mộc mạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mộc mạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mộc mạc
+ adj
simple; natural
ăn nói mộc mạc
to speak with simplicity
Lượt xem: 655
Từ vừa tra
+
mộc mạc
:
simple; naturalăn nói mộc mạcto speak with simplicity
+
treasurer
:
người thủ quỹ